瓶詰め
[Bình Cật]
瓶詰 [Bình Cật]
ビン詰め [Cật]
壜詰め [Đàm Cật]
壜詰 [Đàm Cật]
瓶詰 [Bình Cật]
ビン詰め [Cật]
壜詰め [Đàm Cật]
壜詰 [Đàm Cật]
びんづめ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 41000
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 41000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
đóng chai
JP: しかし、国産ワインといっても、国内で瓶詰めされたものは全て国産ワインとなります。
VI: Tuy nhiên, dù là rượu vang sản xuất trong nước, nhưng tất cả những sản phẩm được đóng chai trong nước đều được coi là rượu vang nội địa.
Danh từ có thể đi với trợ từ “no”
đóng chai
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
精液は瓶詰めにする価値はあるよ。
Tinh dịch có giá trị để đóng chai đấy.