瑜伽行唯識学派 [Du Già Hành Duy Thức Học Phái]
ゆがぎょうゆいしきがくは

Danh từ chung

Lĩnh vực: Phật giáo

Trường phái Yoga; Trường phái Duy thức

🔗 瑜伽行派

Hán tự

Du ngọc
Già chăm sóc; phục vụ; người giải trí
Hành đi; hành trình; thực hiện; tiến hành; hành động; dòng; hàng; ngân hàng
Duy chỉ; duy nhất
Thức phân biệt; biết
Học học; khoa học
Phái phe phái; nhóm; đảng; bè phái; giáo phái; trường phái