Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
琉球音階
[Lưu Cầu Âm Giai]
りゅうきゅうおんかい
🔊
Danh từ chung
âm giai Okinawa
🔗 五音音階
Hán tự
琉
Lưu
đá quý; ngọc; đá lapis lazuli
球
Cầu
quả bóng
音
Âm
âm thanh; tiếng ồn
階
Giai
tầng; cầu thang