Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
琉球語
[Lưu Cầu Ngữ]
りゅうきゅうご
🔊
Danh từ chung
ngôn ngữ Ryukyu
Hán tự
琉
Lưu
đá quý; ngọc; đá lapis lazuli
球
Cầu
quả bóng
語
Ngữ
từ; lời nói; ngôn ngữ