琉球列島 [Lưu Cầu Liệt Đảo]
りゅうきゅうれっとう

Danh từ chung

Quần đảo Ryukyu

Hán tự

Lưu đá quý; ngọc; đá lapis lazuli
Cầu quả bóng
Liệt hàng; dãy; hạng; tầng; cột
Đảo đảo

Từ liên quan đến 琉球列島