理学療法士 [Lý Học Liệu Pháp Sĩ]
りがくりょうほうし
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 36000

Danh từ chung

chuyên viên vật lý trị liệu

Hán tự

logic; sắp xếp; lý do; công lý; sự thật
Học học; khoa học
Liệu chữa lành; chữa trị
Pháp phương pháp; luật; quy tắc; nguyên tắc; mô hình; hệ thống
quý ông; học giả