理学療法士
[Lý Học Liệu Pháp Sĩ]
りがくりょうほうし
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 36000
Độ phổ biến từ: Top 36000
Danh từ chung
chuyên viên vật lý trị liệu