球技 [Cầu Kĩ]
球戯 [Cầu Hí]
きゅうぎ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 20000

Danh từ chung

trò chơi bóng (ví dụ: bóng chày, tennis, bóng đá)

JP: たとえばバスケットボールや卓球たっきゅうのような球技きゅうぎ普通ふつうしつないおこなわれる。

VI: Ví dụ, các môn thể thao như bóng rổ hay bóng bàn thường được chơi trong nhà.

Danh từ chung

⚠️Từ lỗi thời (đã cũ)

bi-a

🔗 ビリヤード

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

わたしは、野球やきゅう、バスケットボールなどたくさんの球技きゅうぎをやります。
Tôi chơi nhiều môn thể thao như bóng chày, bóng rổ.

Hán tự

Cầu quả bóng
kỹ năng; nghệ thuật
Hí vui đùa