球審 [Cầu Thẩm]
きゅうしん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 31000

Danh từ chung

Lĩnh vực: Bóng chày

trọng tài chính; trọng tài sân

Hán tự

Cầu quả bóng
Thẩm xét xử; thẩm phán