1. Thông tin cơ bản
- Từ: 現職
- Cách đọc: げんしょく
- Loại từ: Danh từ
- Nghĩa ngắn: đang đương chức; chức vụ hiện tại
- Trình độ tham khảo: N2
- Cụm hay gặp: 現職の市長, 現職議員, 現職を退く, 現職復帰
2. Ý nghĩa chính
現職 chỉ người đang nắm chức vụ hiện tại hoặc chính “chức vụ hiện tại” đó. Thường thấy trong chính trị, hành chính, nhân sự.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 現職 vs 前職: 現職 là chức vụ hiện tại; 前職 là chức vụ trước đây (trước khi chuyển việc).
- 現職 vs 元職: 元職 nhấn mạnh “đã từng giữ chức, nay không còn”.
- 現職 vs 現役: 現役 thường dùng cho người đang hoạt động tích cực (vận động viên, nghệ sĩ), phạm vi rộng hơn “đương chức”.
- Trong bầu cử: 現職 (người đương nhiệm) đối đầu với 新人 (người mới), 元職 (cựu chức).
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Dùng định ngữ: 現職の+danh từ (現職の知事, 現職の部長).
- Danh từ đơn lẻ: 現職を退く (rời chức), 現職に留まる (ở lại chức).
- Ngữ cảnh: bài báo chính trị, thông cáo nhân sự, mô tả kinh nghiệm trong CV.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 前職 |
Đối chiếu |
chức vụ trước |
Ghi trong CV: 前職では~ |
| 元職 |
Đối chiếu |
cựu chức |
Trong tin bầu cử: 元職の~ |
| 現役 |
Liên quan |
đang hoạt động (đương chức/đương nhiệm) |
Không chỉ chức vụ, dùng rộng hơn |
| 新人 |
Đối lập theo vị thế |
người mới (ứng viên mới) |
Thường đối đầu với 現職 trong bầu cử |
| 在任 |
Liên quan |
đang tại nhiệm |
Ngôn ngữ hành chính |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 現 (げん): hiện tại, hiện ra.
- 職 (しょく): chức vụ, nghề nghiệp.
- Kết hợp: 現 + 職 → 現職 “chức vụ hiện tại/đang đương chức”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi đọc tin bầu cử ở Nhật, tiêu đề kiểu 現職が3選 nghĩa là “người đương nhiệm tái đắc cử lần thứ ba”. Trong CV, bạn có thể viết 現職:営業部マネージャー để nêu chức hiện tại một cách ngắn gọn.
8. Câu ví dụ
- 現職の市長が再選を果たした。
Vị thị trưởng đương nhiệm đã tái đắc cử.
- 彼は現職を退き、大学で教えることになった。
Anh ấy rời chức hiện tại và chuyển sang dạy đại học.
- 現職と新人の一騎打ちになった。
Thành cuộc đấu tay đôi giữa đương nhiệm và người mới.
- 私は現職では人事を担当しています。
Hiện tại trong chức vụ của tôi, tôi phụ trách nhân sự.
- 現職の知事が辞意を表明した。
Thống đốc đương chức bày tỏ ý định từ chức.
- 彼女は現職に留まると発表した。
Cô ấy thông báo sẽ ở lại chức hiện tại.
- 議会では現職議員による法案が可決された。
Tại nghị viện, dự luật do nghị sĩ đương chức đề xuất đã được thông qua.
- 面接で現職の業務内容を詳しく説明した。
Tôi đã giải thích chi tiết công việc ở chức hiện tại trong buổi phỏng vấn.
- 現職経験を生かして新しい部署で働く。
Tận dụng kinh nghiệm đương chức để làm việc ở bộ phận mới.
- 彼は現職復帰を目指している。
Anh ấy đang hướng tới quay lại chức cũ hiện tại.