現物 [Hiện Vật]

げんぶつ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000

Danh từ chung

hàng hóa hoặc vật phẩm thực tế

JP: 現物げんぶつがこっちからっちゃえば、ゆきはなちゃんもよんわないって。

VI: Nếu sản phẩm chuyển đi, Snow Hana cũng không còn gì để nói nữa.

Danh từ chung

giao ngay (cổ phiếu, ngoại hối, hàng hóa, v.v.)

Danh từ chung

(bằng) hiện vật (thu nhập, lợi ích, tiền thuê, thuế, đầu tư, v.v.)

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

まず現物げんぶつれよ。
Đầu tiên, hãy lấy sản phẩm thực tế.
かれらはわたし現物げんぶつ支給しきゅうでくれたよ。
Họ đã cung cấp cho tôi bằng hiện vật.
古文こぶん受験じゅけん勉強べんきょう知識ちしきのあるうちにもっとんでいればかったとおもうわ。国語こくごがくがどうのってたわりに全然ぜんぜん現物げんぶつたらなかったからな。
Tôi nghĩ mình nên đọc nhiều hơn văn cổ khi còn biết đôi chút về nó, dù đã nói nhiều về ngôn ngữ học mà chẳng đụng đến tài liệu gốc.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 現物
  • Cách đọc: げんぶつ
  • Từ loại: Danh từ
  • Sắc thái: Trang trọng/kinh doanh; dùng phổ biến trong thương mại, tài chính, hậu cần.
  • Khái quát: “Vật thật, hàng thật” đang hiện hữu; đối lập với mô tả, ảnh, kế hoạch, hay giao dịch phái sinh.

2. Ý nghĩa chính

- Hiện vật/vật thật: thứ tồn tại thực tế trước mắt (khác với ảnh, bản vẽ, lời mô tả).
- Giao dịch/chi trả bằng hiện vật: trong tài chính/kinh doanh, chỉ giao dịch “spot/cash” (現物取引) hoặc trả bằng hàng (現物支給), trái với phái sinh hay ghi nhận trên giấy tờ.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 実物: “vật thật” nhấn tính xác thực so với hình ảnh/mô phỏng; gần nghĩa với 現物.
  • 本物: “đồ thật/chính hãng” đối lập với hàng giả; sắc thái “xịn/đích thực”.
  • 現品: “hàng hiện có/hàng mẫu sẵn” (đồ trong kho/trưng bày) – thiên thương mại.
  • 先物: “hợp đồng tương lai” – đối lập với 現物 trong tài chính.
  • 信用取引: giao dịch ký quỹ/tín dụng; đối lập “mua 現物” bằng tiền mặt sở hữu.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • 現物を確認する/受け取る/引き渡す/持ち込む.
  • 現物取引, 現物支給, 現物出資, 現物合わせ (đo đạc đối chiếu với vật thật), 現物限り (chỉ còn hàng trưng bày/hiện có).
  • Ngữ cảnh: hợp đồng mua bán, kiểm hàng, sàn chứng khoán (mua cổ phiếu “現物”), vận hành kho.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
実物Đồng nghĩa gầnVật thậtNhấn “thật” so với ảnh/mô tả.
本物Liên quanĐồ chính hãngĐối lập hàng giả; sắc thái chất lượng.
現品Liên quanHàng hiện cóHàng trong kho/trưng bày, mang tính thương mại.
サンプルLiên quanMẫuVật mẫu để tham khảo.
先物Đối nghĩaHợp đồng tương laiĐối lập với 現物取引.
信用取引Đối nghĩa (tài chính)Giao dịch ký quỹTrái với mua bán 現物 bằng tiền sẵn có.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 現: “hiện” – xuất hiện, hiện tại (âm On: げん).
  • 物: “vật” – đồ vật, hàng hóa (âm On: ぶつ; Kun: もの).
  • Ghép nghĩa: “vật đang hiện hữu” → vật thật, hàng thật.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong thương mại, việc “見積もりと現物が一致するか” (báo giá có khớp hàng thật không) rất quan trọng. Ở tài chính cá nhân Nhật, nhiều nhà đầu tư nói “株は現物で買う” để nhấn mạnh không dùng đòn bẩy. Khi dịch, cân nhắc “hiện vật”, “vật thật”, “giao dịch spot/tiền mặt” tùy ngữ cảnh.

8. Câu ví dụ

  • 写真ではなく現物を確認したい。
    Tôi muốn xác nhận vật thật chứ không phải ảnh.
  • 注文の前に現物見本を送ってください。
    Vui lòng gửi mẫu hiện vật trước khi đặt hàng.
  • この商品は在庫限り、店頭の現物のみです。
    Sản phẩm này chỉ còn hàng hiện có tại quầy.
  • 株は現物で買っています。
    Tôi mua cổ phiếu bằng giao dịch hiện vật (tiền mặt).
  • 先物ではなく現物取引を選んだ。
    Tôi đã chọn giao dịch spot chứ không phải hợp đồng tương lai.
  • 給与の一部が現物支給になった。
    Một phần lương được trả bằng hiện vật.
  • 契約書に書かれた仕様と現物が違う。
    Thông số ghi trong hợp đồng khác với hàng thật.
  • まず現物合わせをして寸法を確かめましょう。
    Hãy đối chiếu với vật thật để kiểm tra kích thước trước.
  • 現物引き渡しは来週の予定です。
    Việc bàn giao hiện vật dự kiến tuần sau.
  • 美術館で名画の現物を見て感動した。
    Tôi xúc động khi được xem bức tranh thật tại bảo tàng.
💡 Giải thích chi tiết về từ 現物 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?