現役 [Hiện Dịch]

げんえき
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 5000

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

nhiệm vụ hoạt động; dịch vụ hoạt động

JP: 現役げんえきから引退いんたいしたひとあしとおのくものだ。

VI: Những người đã nghỉ hưu thường ít khi đến thăm.

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

📝 thường là 現役で

học sinh thi đại học khi vẫn đang học; học sinh đỗ kỳ thi đại học ngay lần đầu tiên

🔗 浪人・ろうにん

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれ70歳ななじゅっさいだけどまだ現役げんえきです。
Anh ấy đã 70 tuổi nhưng vẫn đang làm việc.
祖父そふ90歳きゅうじゅっさいですが、まだ現役げんえきです。
Ông tôi 90 tuổi nhưng vẫn đang làm việc.
現役げんえき引退いんたいしたのち、テレサは孤児こじ世話せわ一身いっしんをささげた。
Sau khi nghỉ hưu, Teresa đã dành toàn bộ thời gian để chăm sóc trẻ mồ côi.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 現役(げんえき)
  • Loại từ: Danh từ; định ngữ với の(現役のN)
  • Nghĩa khái quát: đang tại ngũ/đang hoạt động (chưa nghỉ hưu/giải nghệ); trong giáo dục: đỗ đại học ngay khi còn là học sinh lớp 12
  • Âm Hán Việt: 現(hiện)+ 役(dịch, vai trò)
  • Cụm thường gặp: 現役選手/現役教師/現役続行/現役引退/現役時代/現役合格

2. Ý nghĩa chính

1) Người đang hoạt động nghề nghiệp: Vẫn còn trên “đường tuyến chính”, chưa giải nghệ. Ví dụ: 現役のプロ野球選手(vận động viên bóng chày chuyên nghiệp còn thi đấu).

2) (Giáo dục) 現役合格: Đỗ đại học ngay năm cuối cấp, không trải qua giai đoạn “luyện thi lại” (浪人).

3. Phân biệt

  • 引退/退役: Rời khỏi hoạt động (giải nghệ/giải ngũ). Đối lập với 現役.
  • 在職/現職: Đang tại chức (hành chính/công việc), gần với “đang làm”. 現役 nhấn vào “đang hoạt động tích cực”.
  • 第一線: “tuyến đầu” – biểu thị vị trí hoạt động nổi bật hơn, không phải danh xưng trạng thái như 現役.
  • 浪人 (giáo dục): Thí sinh học lại sau khi trượt – đối lập với 現役合格.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Dùng như danh từ chỉ trạng thái: 彼はまだ現役だ(Anh ấy vẫn còn đang thi đấu/làm việc).
  • Làm định ngữ với の: 現役の医師/現役の政治家.
  • Trong giáo dục: 現役合格する(đỗ ngay năm đầu) vs 浪人して再受験する.
  • Ngữ cảnh: Thể thao, nghệ thuật biểu diễn, quân đội, công việc, tuyển sinh.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
引退 Đối nghĩa Giải nghệ Thường dùng với vận động viên, nghệ sĩ
退役 Đối nghĩa/liên quan Giải ngũ, xuất ngũ Bối cảnh quân đội
在職/現職 Gần nghĩa Đang tại chức Tính hành chính/công vụ mạnh
第一線 Liên quan Tuyến đầu Nhấn mạnh vị trí nổi bật
OB/OG Đối lập khái niệm Cựu thành viên Trái với 現役(đang thuộc đội/CLB)
浪人 Đối lập (giáo dục) Ôn thi lại Trái với 現役合格

6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)

  • (げん/あらわす): “hiện ra, hiện tại”.
  • (えき/やく): “vai trò, phận sự, phục dịch”.
  • Ghép nghĩa: “đang gánh vai trò hiện tại” → người còn hoạt động.

7. Bình luận mở rộng (AI)

現役 vừa là nhãn trạng thái xã hội, vừa mang sắc thái “năng động, còn sung sức”. Trong tuyển sinh Nhật, nói 現役合格 nhấn mạnh năng lực chuẩn bị ngay trong thời phổ thông. Khi sửa câu, chú ý dạng định ngữ: 現役のN và danh từ độc lập: まだ現役だ.

8. Câu ví dụ

  • 彼は三十代だが、まだ現役のトップ選手だ。
    Anh ấy ở tuổi ba mươi nhưng vẫn là vận động viên hàng đầu còn thi đấu.
  • 結婚しても彼女は現役で舞台に立ち続けている。
    Dù đã kết hôn, cô ấy vẫn còn biểu diễn trên sân khấu.
  • 監督は来季も現役続行を明言した。
    Huấn luyện viên tuyên bố tiếp tục sự nghiệp ở mùa sau.
  • 彼は昨年現役を引退した。
    Anh ấy giải nghệ năm ngoái.
  • 兄は現役の医師として地域医療に貢献している。
    Anh trai tôi đang là bác sĩ hoạt động, đóng góp cho y tế địa phương.
  • 私は現役で第一志望の大学に合格した。
    Tôi đỗ trường nguyện vọng một ngay năm đầu.
  • 祖父は昔現役時代、鉄道で働いていた。
    Thời còn làm việc, ông tôi từng làm ở ngành đường sắt.
  • 彼は今も現役の研究者として論文を発表している。
    Hiện giờ anh ấy vẫn là nhà nghiên cứu đang hoạt động và công bố bài báo.
  • OB会には現役部員も招待された。
    Thành viên hiện tại của câu lạc bộ cũng được mời đến buổi họp cựu.
  • このチームには四十代の現役投手がいる。
    Đội này có một pitcher ngoài bốn mươi vẫn còn thi đấu.
💡 Giải thích chi tiết về từ 現役 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?