現地駐在員 [Hiện Địa Trú Tại Viên]
げんちちゅうざいいん

Danh từ chung

nhân viên cư trú tại địa điểm làm việc ở nước ngoài; người sống ở nước ngoài

Hán tự

Hiện hiện tại; tồn tại; thực tế
Địa đất; mặt đất
Trú dừng lại; cư trú; cư dân
Tại tồn tại; ngoại ô; nằm ở
Viên nhân viên; thành viên