玲々
[Linh 々]
玲玲 [Linh Linh]
玲玲 [Linh Linh]
れいれい
Tính từ “taru”Trạng từ đi kèm trợ từ “to”
⚠️Từ cổ
leng keng
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
「あ、は、はい・・・ごめん、玲姉」「コラ。幾ら親戚とはいえ、私は先輩医師よ?院内ではちゃんとケジメをつけなさい」
"À, vâng... xin lỗi chị Reika." - "Này, dù là họ hàng thì tôi cũng là bác sĩ cấp cao hơn đấy nhé? Trong bệnh viện phải rõ ràng phân biệt."