玩物喪志 [Ngoạn Vật Tang Chí]
がんぶつそうし

Danh từ chung

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

mất mục tiêu vì mải mê chuyện vặt

Hán tự

Ngoạn chơi; đùa giỡn
Vật vật; đối tượng; vấn đề
Tang mất; tang
Chí ý định; kế hoạch