Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
玦状耳飾り
[Quyết Trạng Nhĩ Sức]
けつじょうみみかざり
🔊
Danh từ chung
bông tai ngọc
Hán tự
玦
Quyết
mảnh ngọc vỡ
状
Trạng
hiện trạng; điều kiện; hoàn cảnh; hình thức; diện mạo
耳
Nhĩ
tai
飾
Sức
trang trí; tô điểm