王子 [Vương Tử]

おうじ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000

Danh từ chung

hoàng tử

JP: 王子おうじもりみちまよった。

VI: Hoàng tử đã lạc đường trong rừng.

Danh từ chung

đền phụ Kumano

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

王子おうじながたびにでました。
Hoàng tử đã đi một chuyến du lịch dài.
王子おうじ本人ほんにんったんだよ。
Tôi đã gặp chính vị hoàng tử đó.
わたし王子おうじさまだったらいいのに。
Giá như tôi là hoàng tử.
そのかたな王子おうじにふさわしい。
Thanh kiếm này xứng đáng với hoàng tử.
王子おうじ王位おうい継承けいしょうした。
Hoàng tử đã kế vị ngai vàng.
妖精ようせい王子おうじねこえた。
Nàng tiên đã biến hoàng tử thành một con mèo.
王子おうじさま白雪姫しらゆきひめ会釈えしゃくした。
Hoàng tử đã cúi chào Bạch Tuyết.
わたし王子おうじそのひとにあいました。
Tôi đã gặp chính hoàng tử.
王子おうじはそのおうになった。
Hoàng tử trở thành vua vào ngày hôm đó.
王子おうじ魔法まほうえられた。
Hoàng tử đã bị biến thành một cái cây bởi phép thuật.

Hán tự

Từ liên quan đến 王子

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 王子
  • Cách đọc: おうじ
  • Từ loại: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: hoàng tử (con trai của vua); cũng dùng trong văn hóa đại chúng (白馬の王子様)
  • Phong cách: Trung tính; trang trọng khi nói về hoàng gia

2. Ý nghĩa chính

  • Hoàng tử, con trai của quốc vương: 王国の王子 (hoàng tử của vương quốc).
  • Cách gọi tôn kính/ngây thơ lý tưởng: 白馬の王子様 (chàng hoàng tử bạch mã, người trong mộng).
  • Biệt danh nghề nghiệp/hình ảnh: スイーツ王子 (chàng hoàng tử đồ ngọt – người sành/điển trai).

3. Phân biệt

  • 王子 vs 皇子: 皇子 là hoàng tử con của hoàng đế (đế quốc), trang trọng/lịch sử hơn.
  • 王子 vs 皇太子: 皇太子 là thái tử (người kế vị), không phải mọi hoàng tử đều là thái tử.
  • 王子 vs 王女: 王女 là công chúa (con gái của vua).
  • Lưu ý địa danh: 東京の王子(おうじ) là tên địa danh/ga tàu, nghĩa khác (không phải hoàng tử).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Dùng đơn lẻ: 王子が公式訪問する (hoàng tử thăm chính thức).
  • Kính ngữ: 王子殿下 (Điện hạ hoàng tử), 王子様 (cách gọi lịch sự/thi vị).
  • Thành ngữ: 白馬の王子様 (chàng hoàng tử bạch mã – lý tưởng).
  • Ẩn dụ/biệt danh: ~の王子 (người nổi bật, có khí chất thanh lịch trong lĩnh vực nào đó).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
王女 Đối ứng giới tính công chúa Con gái của vua.
皇子 Phân biệt hoàng tử (con hoàng đế) Sắc thái lịch sử/đế quốc.
皇太子 Liên quan thái tử Người kế vị chính thức.
王子様 Liên quan (kính xưng) ngài hoàng tử Lịch sự/thi vị; dùng cả nghĩa ẩn dụ.
白馬の王子様 Cụm cố định chàng hoàng tử bạch mã Biểu tượng người trong mộng.
貴公子 Đồng nghĩa văn chương công tử quý tộc Sắc thái văn vẻ, lịch thiệp.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 王: vua; Âm On: オウ.
  • 子: con, đứa trẻ; Âm On: シ; Âm Kun: こ.
  • Ghép nghĩa: 王(vua)+ 子(con)→ hoàng tử.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi nói về hoàng gia thật, hãy ưu tiên cách gọi trang trọng như 王子殿下. Trong đời sống, cụm 白馬の王子様 mang sắc thái mộng mơ, đôi khi hài hước. Đặt biệt danh ~の王子 cho thấy sự ngưỡng mộ lẫn chút chơi chữ dễ thương đặc trưng của tiếng Nhật.

8. Câu ví dụ

  • 王子が公式に来日した。
    Hoàng tử đã chính thức sang thăm Nhật Bản.
  • 彼は“スイーツ王子”として知られている。
    Anh ấy được biết đến như “chàng hoàng tử đồ ngọt”.
  • 子どもたちは白馬の王子様の話に目を輝かせた。
    Bọn trẻ mắt sáng lên khi nghe chuyện chàng hoàng tử bạch mã.
  • 次の王子が式典に臨む予定だ。
    Vị hoàng tử tiếp theo dự kiến sẽ tham dự lễ nghi.
  • 王子殿下は環境保護を支援している。
    Điện hạ hoàng tử đang ủng hộ bảo vệ môi trường.
  • 彼は礼儀正しく、まるで王子のようだ。
    Anh ấy rất lịch thiệp, như hoàng tử vậy.
  • 物語の中で王子は姫を救った。
    Trong câu chuyện, hoàng tử đã cứu công chúa.
  • その俳優は“爽やか王子”と呼ばれている。
    Nam diễn viên đó được gọi là “chàng hoàng tử mát lành”.
  • かつて若き王子は外交の要だった。
    Ngày trước, vị hoàng tử trẻ là nhân vật chủ chốt trong ngoại giao.
  • 東京の王子で桜を見に行く。
    Tôi đi ngắm hoa anh đào ở Oji (địa danh) Tokyo.
💡 Giải thích chi tiết về từ 王子 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?