Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
玉璽
[Ngọc Tỉ]
ぎょくじ
🔊
Danh từ chung
con dấu của chủ quyền
Hán tự
玉
Ngọc
ngọc; quả bóng
璽
Tỉ
ấn của hoàng đế