率先躬行 [Suất Tiên Cung Hành]
そっせんきゅうこう

Danh từ chung

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

dẫn đầu (trong việc làm); làm gương (trong việc làm)

Hán tự

Suất tỷ lệ; tỉ lệ; phần trăm; yếu tố; dẫn đầu; tiên phong; chỉ huy
Tiên trước; trước đây
Cung cơ thể; bản thân
Hành đi; hành trình; thực hiện; tiến hành; hành động; dòng; hàng; ngân hàng