獺魚を祭る [Thát Ngư Tế]
かわうそうおをまつる

Cụm từ, thành ngữ

một trong 72 khí hậu (từ ngày 16 đến ngày 20 của tháng âm lịch đầu tiên)

🔗 七十二候

Hán tự

Thát rái cá
Ngư
Tế nghi lễ; cầu nguyện; kỷ niệm; thần thánh hóa; thờ cúng