猿臂打ち [Viên Tý Đả]
えんぴうち

Danh từ chung

Lĩnh vực: Võ thuật

đánh cùi chỏ

Hán tự

Viên khỉ
khuỷu tay
Đả đánh; đập; gõ; đập; tá