猿猴が月を取る [Viên Hầu Nguyệt Thủ]
えんこうがつきをとる

Cụm từ, thành ngữĐộng từ Godan - đuôi “ru”

⚠️Thành ngữ

cố gắng vượt quá khả năng và thất bại

khỉ bắt mặt trăng

Hán tự

Viên khỉ
Hầu khỉ
Nguyệt tháng; mặt trăng
Thủ lấy; nhận