献体
[Hiến Thể]
けんたい
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 35000
Độ phổ biến từ: Top 35000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
hiến xác
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
⚠️Từ cổ
trở nên trần truồng