猫の額のような [Miêu Ngạch]
ねこのひたいのような

Cụm từ, thành ngữ

rất nhỏ (đặc biệt là phòng hoặc căn hộ)

Hán tự

Miêu mèo
Ngạch trán; bảng; bức tranh đóng khung; số lượng