猫に小判 [Miêu Tiểu Phán]
ネコに小判 [Tiểu Phán]
ねこにこばん – ネコに小判
ネコにこばん – ネコに小判

Cụm từ, thành ngữ

⚠️Thành ngữ

đàn gảy tai trâu

cho mèo đồng tiền vàng

JP: きみのせっかくのめい講義こうぎねこ小判こばんだったね。

VI: Bài giảng tuyệt vời của bạn thật đáng tiếc là vô ích đối với họ.

🔗 豚に真珠

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

ねこ小判こばん
Đàn gảy tai trâu.
それじゃねこ小判こばんだ。
Đó là cho chuột bạch viết sách.

Hán tự

Miêu mèo
Tiểu nhỏ
Phán phán xét; chữ ký; con dấu; dấu