猪突 [Trư Đột]
ちょとつ

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

liều lĩnh; dại dột

Hán tự

Trư lợn rừng
Đột đâm; nhô ra; đẩy; xuyên qua; chọc; va chạm; đột ngột