猪口 [Trư Khẩu]
ちょこ
ちょく
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 41000

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

chén sake

🔗 おちょこ

Danh từ chung

bát sứ nhỏ để phục vụ thức ăn

Hán tự

Trư lợn rừng
Khẩu miệng