Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
猟獣
[Liệp Thú]
りょうじゅう
🔊
Danh từ chung
động vật săn bắn
🔗 狩猟動物
Hán tự
猟
Liệp
săn bắn; bắn súng; trò chơi; túi
獣
Thú
thú vật
Từ liên quan đến 猟獣
狩猟鳥獣
しゅりょうちょうじゅう
động vật săn bắn
獲物
えもの
con mồi; chiến lợi phẩm