猟獣 [Liệp Thú]
りょうじゅう

Danh từ chung

động vật săn bắn

🔗 狩猟動物

Hán tự

Liệp săn bắn; bắn súng; trò chơi; túi
Thú thú vật

Từ liên quan đến 猟獣