Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
狼狽気味
[Lang Bái Khí Vị]
ろうばいぎみ
🔊
Danh từ chung
Tính từ đuôi na
hơi bối rối
Hán tự
狼
Lang
sói
狽
Bái
sói; bối rối
気
Khí
tinh thần; không khí
味
Vị
hương vị; vị