[Li]
[Li]
たぬき
タヌキ

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

tanuki (Nyctereutes procyonoides); chó gấu trúc

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

người xảo quyệt; cáo già; kẻ gian xảo

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

らぬたぬき皮算用かわざんよう
Đếm cua trong lỗ.
らぬたぬき皮算用かわざんよう
Đếm cua trong lỗ.
らぬたぬき皮算用かわざんようをするな。
Đừng đếm cua trong lỗ.
らぬたぬき皮算用かわざんようか。
Đếm cua trong lỗ à?
ここにはどうやら日本語にほんごしゃべたぬきとコアラとキツネとうさぎ見受みうけられますな〜?
Có vẻ như ở đây có một con tanuki, một con koala, một con cáo và một con thỏ biết nói tiếng Nhật.

Hán tự

Li tanuki; gấu trúc