狷介孤高 [Quyến Giới Cô Cao]
けんかいここう

Danh từ chungTính từ đuôi na

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

bướng bỉnh và xa cách

Hán tự

Quyến nóng tính
Giới kẹt; vỏ sò; trung gian; quan tâm
mồ côi; một mình
Cao cao; đắt