独壇場 [Độc Đàn Trường]
どくだんじょう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 28000

Danh từ chung

📝 từ sinh ra do nhầm lẫn giữa kanji 擅 và 壇

độc quyền

🔗 独擅場

Hán tự

Độc đơn độc; một mình; tự phát; Đức
Đàn bục; sân khấu; bục giảng; sân thượng
Trường địa điểm