独善 [Độc Thiện]
どくぜん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 25000

Danh từ chung

tự cho mình đúng

Hán tự

Độc đơn độc; một mình; tự phát; Đức
Thiện đức hạnh; tốt; thiện