Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
狙撃手
[Thư Kích Thủ]
そげきしゅ
🔊
Danh từ chung
xạ thủ
Hán tự
狙
Thư
nhắm vào; ngắm; theo dõi; rình rập
撃
Kích
đánh; tấn công; đánh bại; chinh phục
手
Thủ
tay