狙い目 [Thư Mục]
ねらい目 [Mục]
ねらいめ
Danh từ chung
cơ hội; thời điểm thích hợp; mục tiêu; mục đích
Danh từ chung
cơ hội; thời điểm thích hợp; mục tiêu; mục đích