狙いすます [Thư]
狙い澄ます [Thư Trừng]
ねらいすます

Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ

nhắm cẩn thận (vào)

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

アフィねらいの記事きじですね。英語えいご関係かんけいのコミュのあちこちにマルチポストしています。
Đây là bài báo câu view, được đăng trên nhiều diễn đàn tiếng Anh.

Hán tự

Thư nhắm vào; ngắm; theo dõi; rình rập
Trừng trong suốt; làm rõ