狂わせる
[Cuồng]
くるわせる
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ
làm điên cuồng; làm xáo trộn; làm rối loạn; làm bối rối
JP: 彼女が僕を狂わせる。
VI: Cô ấy làm tôi phát điên.
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ
gây ra sự cố; làm lệch; làm rối loạn; làm trật tự; làm lệch tông (ví dụ: nhạc cụ)