Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
犯罪歴
[Phạm Tội Lịch]
はんざいれき
🔊
Danh từ chung
hồ sơ tội phạm
Hán tự
犯
Phạm
tội phạm; tội lỗi; vi phạm
罪
Tội
tội; lỗi; phạm tội
歴
Lịch
chương trình học; sự tiếp tục; sự trôi qua của thời gian
Từ liên quan đến 犯罪歴
前科
ぜんか
tiền án; hồ sơ tội phạm; tội phạm trước
犯歴
はんれき
hồ sơ tội phạm
逮捕歴
たいほれき
tiền án