犯罪歴 [Phạm Tội Lịch]
はんざいれき

Danh từ chung

hồ sơ tội phạm

Hán tự

Phạm tội phạm; tội lỗi; vi phạm
Tội tội; lỗi; phạm tội
Lịch chương trình học; sự tiếp tục; sự trôi qua của thời gian

Từ liên quan đến 犯罪歴