Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
犬酸漿
[Khuyển Toan Tương]
いぬほおずき
🔊
Danh từ chung
cây cà độc dược đen
Hán tự
犬
Khuyển
chó
酸
Toan
axit; chua
漿
Tương
đồ uống