犬儒学派 [Khuyển Nho Học Phái]
けんじゅがくは

Danh từ chung

Lĩnh vực: Triết học

trường phái Khuyển Nho; Khuyển Nho

Hán tự

Khuyển chó
Nho Nho giáo
Học học; khoa học
Phái phe phái; nhóm; đảng; bè phái; giáo phái; trường phái