特集
[Đặc Tập]
特輯 [Đặc Tập]
特輯 [Đặc Tập]
とくしゅう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 6000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 6000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
bài viết đặc biệt (ví dụ: báo); ấn bản đặc biệt; báo cáo
JP: 次号では離婚について特集します。
VI: Số tiếp theo sẽ đặc biệt về vấn đề ly hôn.