特約 [Đặc Ước]
とくやく
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 17000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

hợp đồng đặc biệt; thỏa thuận đặc biệt; điều khoản bổ sung (bảo hiểm)

Hán tự

Đặc đặc biệt
Ước hứa; khoảng; co lại