特筆
[Đặc Bút]
とくひつ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 23000
Độ phổ biến từ: Top 23000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
đề cập đặc biệt
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
彼の功績は特筆大書すべきものがある。
Công lao của anh ấy đáng được ghi nhận đặc biệt.