特漉き [Đặc Lộc]
特漉 [Đặc Lộc]
とくすき

Danh từ chung

hàng hóa làm từ giấy đặc biệt

🔗 漉き

Hán tự

Đặc đặc biệt
Lộc sản xuất giấy; trải mỏng; lọc; thấm