特撮 [Đặc Toát]

とくさつ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 25000

Danh từ chung

⚠️Từ viết tắt

hiệu ứng đặc biệt; SFX

🔗 特殊撮影

Danh từ chung

tokusatsu

thể loại phim hoặc truyền hình hành động trực tiếp sử dụng nhiều hiệu ứng đặc biệt thực tế