特捜 [Đặc Sưu]
とくそう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 3000

Danh từ chung

điều tra đặc biệt

Hán tự

Đặc đặc biệt
Sưu tìm kiếm; tìm; định vị