1. Thông tin cơ bản
- Từ: 物流
- Cách đọc: ぶつりゅう
- Loại từ: danh từ
- Độ trang trọng: trung tính → chuyên ngành; hay dùng trong kinh doanh, SCM
- Ngữ vực: hậu cần, vận tải, kho bãi, phân phối vật lý trong chuỗi cung ứng
2. Ý nghĩa chính
物流 là “logistics (phân phối vật lý)”: vận chuyển, lưu kho, xử lý đơn, phân phối… để đưa hàng hóa từ nhà cung cấp đến khách hàng đúng nơi, đúng lúc, đúng chi phí.
Phạm vi thường gồm: vận tải (陸海空), kho bãi, đóng gói, giao nhận, dự báo nhu cầu, tối ưu mạng lưới, CNTT 物流.
3. Phân biệt
- 流通: lưu thông (dòng chảy hàng hóa và cả “dòng” thông tin/tiền tệ). 物流 tập trung vào hoạt động vật lý.
- 輸送: vận chuyển (subset của 物流). 物流 bao gồm cả kho, phân phối, quản trị tồn kho.
- 配送: giao hàng chặng cuối, phân phối. Thuộc 物流.
- 調達: mua sắm/thu mua. Nằm ở thượng nguồn chuỗi cung ứng, khác với 物流 (hậu cần).
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Cụm hay gặp: 物流コスト/物流拠点/物流網/物流倉庫/共同配送/越境EC物流/コールドチェーン.
- Ngữ cảnh: thương mại điện tử, sản xuất, bán lẻ, tối ưu mạng lưới, quản trị rủi ro thiên tai.
- Động từ đi kèm: 〜を最適化する/効率化する/強靭化する/再構築する/可視化する.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 流通 |
Phân biệt |
Lưu thông |
Phạm vi rộng, không chỉ vận hành vật lý |
| 輸送 |
Liên quan |
Vận chuyển |
Một phần của 物流 |
| 配送 |
Liên quan |
Phân phối, giao hàng |
Thường là chặng cuối (last mile) |
| 在庫 |
Liên quan |
Tồn kho |
Quản trị tồn kho gắn chặt với 物流 |
| サプライチェーン |
Liên quan |
Chuỗi cung ứng |
Khái niệm bao trùm 物流 |
| 停滞 |
Đối nghĩa (hiện tượng) |
Đình trệ |
Trạng thái 物流 bị ách tắc |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- Kanji: 物 (ブツ・モツ/もの: vật) + 流 (リュウ/ながれる: dòng chảy).
- Cấu tạo: “dòng chảy của vật” → luồng di chuyển hàng hóa trong thực tế.
7. Bình luận mở rộng (AI)
物流 ngày nay gắn với dữ liệu thời gian thực, tối ưu đa phương thức và bền vững (CO₂, bao bì xanh). Trong tiếng Nhật, doanh nghiệp hay nói “物流の可視化・効率化”, nhấn mạnh minh bạch hóa và chuẩn hóa quy trình từ kho đến khách hàng.
8. Câu ví dụ
- ECの拡大で物流の重要性が増している。
Với sự mở rộng của thương mại điện tử, tầm quan trọng của logistics ngày càng tăng.
- 物流コストを10%削減した。
Đã cắt giảm 10% chi phí logistics.
- 新拠点の開設で物流網を再構築する。
Tái cấu trúc mạng lưới logistics nhờ mở điểm trung chuyển mới.
- 災害で物流が一時的に寸断された。
Do thiên tai, logistics bị gián đoạn tạm thời.
- 冷凍食品にはコールドチェーン物流が不可欠だ。
Đối với thực phẩm đông lạnh, logistics chuỗi lạnh là không thể thiếu.
- AIで物流需要を予測する。
Dự báo nhu cầu logistics bằng AI.
- 共同配送で物流の負荷を減らす。
Giảm tải logistics bằng giao hàng phối hợp.
- 在庫と物流を一体で最適化する。
Tối ưu tồn kho và logistics như một thể thống nhất.
- 海外拠点との物流リードタイムを短縮した。
Đã rút ngắn lead time logistics với các cơ sở ở nước ngoài.
- 環境配慮型物流への転換が進む。
Quá trình chuyển đổi sang logistics thân thiện môi trường đang tiến triển.