1. Thông tin cơ bản
- Từ: 物価
- Cách đọc: ぶっか
- Loại từ: Danh từ
- Nghĩa khái quát: mặt bằng giá cả (chung) trong nền kinh tế; mức giá sinh hoạt
- Thường gặp trong: 物価が上がる/下がる, 物価上昇, 物価高, 物価安定, 消費者物価指数(CPI)
2. Ý nghĩa chính
物価 là “mức giá chung” của hàng hóa/dịch vụ trong một khu vực hay thời kỳ. Khác với giá của một món cụ thể, 物価 nhìn ở tầm vĩ mô, mang tính chỉ số.
3. Phân biệt
- 物価 vs 価格/値段: 価格/値段 là giá của một món cụ thể; 物価 là mặt bằng giá chung.
- 物価 vs 価値: 価値 là “giá trị” (định tính/định lượng), không phải “mức giá thị trường”.
- 物価指数(CPI): chỉ số hóa đo lường biến động 物価; 物価上昇率: tỷ lệ tăng của 物価.
- インフレ vs デフレ: 物価が持続的に上昇 là インフレ; ngược lại là デフレ.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Động từ đi kèm: 物価が上がる/下がる/上昇する/下落する/安定する
- Tính chất: 物価が高い/低い, 物価高, 物価安
- Chính sách: 物価対策, 物価安定目標, 物価連動
- Số liệu: 物価指数, 物価上昇率, 実質賃金と物価
- Ngữ cảnh: kinh tế vĩ mô, đời sống, tin tức, chính sách tiền tệ
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 価格 | Liên quan | giá (món hàng) | Một mặt hàng cụ thể |
| 値段 | Gần nghĩa | giá tiền | Khẩu ngữ, cụ thể |
| 消費者物価指数 | Liên quan | chỉ số giá tiêu dùng (CPI) | Chỉ tiêu thống kê |
| インフレーション | Liên quan | lạm phát | 物価上昇が続く |
| デフレーション | Đối nghĩa xu hướng | giảm phát | 物価下落が続く |
| 物価高 | Liên quan | vật giá cao | Tình trạng kéo dài |
| 物価安 | Liên quan | vật giá thấp | Ít dùng hơn 物価高 |
| 物価上昇率 | Liên quan | tỷ lệ tăng giá | % thay đổi theo thời gian |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 物: vật, thứ, hàng hóa.
- 価: giá trị, giá cả.
- Ghép nghĩa: 物 + 価 → “giá của các vật” → mặt bằng giá cả.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi đọc tin kinh tế, hãy phân biệt “giá xăng tăng” (価格) và “物価上昇” (mặt bằng giá tăng). Trong đàm phán lương, cụm “物価と賃金のバランス” xuất hiện thường xuyên; thực tế sức mua phụ thuộc vào mức tăng lương thực so với 物価上昇率.
8. Câu ví dụ
- 物価が上がって生活が苦しい。
Vật giá tăng nên cuộc sống khó khăn.
- 政府は物価安定を目標にしている。
Chính phủ đặt mục tiêu ổn định vật giá.
- この都市は物価が高い。
Thành phố này có mức giá sinh hoạt cao.
- 給料が上がらないのに物価だけが上昇している。
Lương không tăng mà chỉ có vật giá tăng.
- 物価指数をもとに家賃を改定する。
Điều chỉnh tiền thuê dựa trên chỉ số giá.
- 戦争の影響で物価が乱高下した。
Do chiến tranh, vật giá biến động thất thường.
- 観光地は季節によって物価が変動する。
Ở điểm du lịch, vật giá biến động theo mùa.
- デフレは物価が下がり続ける現象だ。
Giảm phát là hiện tượng vật giá giảm liên tục.
- 物価と賃金のバランスが大切だ。
Cân bằng giữa vật giá và tiền lương rất quan trọng.
- 物価高対策が急務だ。
Biện pháp đối phó vật giá cao là việc cấp bách.