物価 [Vật Giá]
ぶっか
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 3000

Danh từ chung

giá cả hàng hóa; giá cả (nói chung); chi phí sinh hoạt

JP: 物価ぶっかはまもなくがるはずだ。

VI: Giá cả sẽ sớm giảm.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

物価ぶっかがりだった。
Giá cả đã có xu hướng tăng.
物価ぶっかがった。
Giá cả đã tăng.
物価ぶっかがった。
Giá cả đã giảm.
物価ぶっかがる一方いっぽうだ。
Giá cả chỉ có tăng.
物価ぶっかがりつづけるだろう。
Giá cả sẽ tiếp tục tăng.
物価ぶっかはやがてがるだろう。
Giá cả có thể sẽ sớm tăng lên.
物価ぶっかがっている。
Vật giá đang tăng.
物価ぶっかがりつつある。
Giá cả đang có xu hướng tăng.
ちかごろは物価ぶっかたかい。
Gần đây giá cả đang tăng cao.
物価ぶっかがりすぎ。
Giá cả tăng quá cao.

Hán tự

Vật vật; đối tượng; vấn đề
Giá giá trị; giá cả