牧羊
[Mục Dương]
ぼくよう
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
chăn nuôi cừu
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
牧羊犬が、羊の群を牧場へ連れていく。
Chó chăn cừu dẫn đàn cừu về trang trại.
馬や羊が放牧されてて、牧羊犬もいるわ。一度訪ねてみてはどうかしら?
Có ngựa và cừu được thả rông, thậm chí còn có cả chó chăn cừu. Tại sao bạn không thử ghé thăm?