Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
牧笛
[Mục Địch]
ぼくてき
🔊
Danh từ chung
sáo của người chăn cừu
Hán tự
牧
Mục
chăn nuôi; chăm sóc; chăn cừu; cho ăn; đồng cỏ
笛
Địch
sáo; kèn clarinet; ống; còi; kèn túi; sáo piccolo