牡蠣飯 [Mẫu Lệ Phạn]
かきめし

Danh từ chung

Lĩnh vực: ẩm thực, nấu ăn

cơm hàu

Hán tự

Mẫu đực
Lệ hàu
Phạn bữa ăn; cơm